004 《第一回:去大叻旅遊》

文法:Nhỉ

文法:Ngoài ra

014 《第二回:跟團旅遊》

文法:Định, dự định

文法:Đứng ra sắp xếp

024 《第三回:越南 —— 美麗的國家》

文法:Là sự kết hợp của….

文法:Thưởng thức, thử (món ăn, món ngon)

033 《第四回:去西貢學習碩士學位》

文法:Vì…nên…

文法:Bao lâu

042 《第五回:美麗的陸龍灣》

文法:Tính từ + như …

文法:Mỗi lần/ Mỗi khi … đều…

051 《第六回:河内西湖 - 河內年輕人最喜歡的 娛樂場所》

文法:Vừa... vừa...

文法:Nghe có vẻ... (聽起來)

Nhìn có vẻ... (看起來)

060 《第七回:週末去三島玩》

文法:khá là... / tương đối là...

文法:chắc là ...

069 《第八回:疫情結束後, 你最想去的地方是哪裡?》

文法:Động từ + “nhất” - Biểu thị mức độ cao nhất của hành động.

文法:Cách hỏi và trả lời về vị trí trong Tiếng Việt

越南旅遊會話力!給你最在地的教學資源(77頁)

    We respect your privacy. Unsubscribe at any time.